Vòng Bi Côn
Tapered Roller Bearings
Ký Hiệu Vòng Bi: 302, 303, 313, 320, 322, 323, 329, 330, 331, 332

Đặc Tính Kỹ Thuật:
– Khả năng chịu lực
+ Hướng kính : cao
+ Dọc trục:
cao
– Khả năng tự lựa: từ 1′-4′
– Tốc độ từ TB đến cao
– Ký hiệu đuôi:
A Thiết kế bên trong co thay đổi
A…N11CA Khe hơ dọc trục A theo µm, 2 vòng bi côn lap theo kiểu X vơi miếng đệm giữa 2 vòng
B Góc tiếp xúc tăng lên
X Kích thước bên ngoai thích ứng vơi tiêu chuan quốc tế

Đặc Tính Kỹ Thuật:
– Khả năng chịu lực
+ Hướng kính : cao
+ Dọc trục:
– Khả năng tự lựa: từ 1′-4′
– Tốc độ từ TB đến cao
– Ký hiệu đuôi:
A Thiết kế bên trong co thay đổi
A…N11CA Khe hơ dọc trục A theo µm, 2 vòng bi côn lap theo kiểu X vơi miếng đệm giữa 2 vòng
B Góc tiếp xúc tăng lên
X Kích thước bên ngoai thích ứng vơi tiêu chuan quốc tế
.